Translation meaning & definition of the word "dope" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dope" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dope
[Dope]/doʊp/
noun
1. Street names for marijuana
- synonym:
- pot ,
- grass ,
- green goddess ,
- dope ,
- weed ,
- gage ,
- sess ,
- sens ,
- smoke ,
- skunk ,
- locoweed ,
- Mary Jane
1. Tên đường phố cho cần sa
- từ đồng nghĩa:
- nồi ,
- cỏ ,
- nữ thần xanh ,
- dope ,
- cỏ dại ,
- gage ,
- sess ,
- cảm giác ,
- khói ,
- chồn hôi ,
- locoweed ,
- Mary Jane
2. An ignorant or foolish person
- synonym:
- dumbbell ,
- dummy ,
- dope ,
- boob ,
- booby ,
- pinhead
2. Một người ngu dốt hoặc ngu ngốc
- từ đồng nghĩa:
- quả tạ ,
- hình nộm ,
- dope ,
- boob ,
- booby ,
- đầu máy
3. Carbonated drink flavored with extract from kola nuts (`dope' is a southernism in the united states)
- synonym:
- cola ,
- dope
3. Đồ uống có ga có hương vị chiết xuất từ hạt kola (`dope 'là một chủ nghĩa miền nam ở hoa kỳ)
- từ đồng nghĩa:
- cola ,
- dope
4. Slang terms for inside information
- "Is that the straight dope?"
- synonym:
- dope ,
- poop ,
- the skinny ,
- low-down
4. Thuật ngữ tiếng lóng cho thông tin bên trong
- "Đó có phải là dope thẳng?"
- từ đồng nghĩa:
- dope ,
- phân ,
- gầy ,
- thấp xuống
verb
1. Take drugs to improve one's athletic performance
- synonym:
- dope
1. Dùng thuốc để cải thiện hiệu suất thể thao của một người
- từ đồng nghĩa:
- dope
2. Add impurities to (a semiconductor) in order to produce or modify its properties
- "The resistors have been doped"
- synonym:
- dope
2. Thêm tạp chất vào (một chất bán dẫn) để tạo hoặc sửa đổi các thuộc tính của nó
- "Các điện trở đã được pha tạp"
- từ đồng nghĩa:
- dope
3. Give a narcotic to
- "The athletes were dope by the coach before the race"
- synonym:
- dope ,
- dope up
3. Cho một chất gây nghiện để
- "Các vận động viên đã được huấn luyện viên dope trước cuộc đua"
- từ đồng nghĩa:
- dope ,
- dope lên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English