Translation meaning & definition of the word "domino" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "domino" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Domino
[Domino]/dɑmənoʊ/
noun
1. United states rhythm and blues pianist and singer and composer (born in 1928)
- synonym:
- Domino ,
- Fats Domino ,
- Antoine Domino
1. Hoa kỳ nhịp điệu và blues nghệ sĩ piano và ca sĩ và nhà soạn nhạc (sinh năm 1928)
- từ đồng nghĩa:
- Domino ,
- Chất béo Domino ,
- Antoine Domino
2. A loose hooded cloak worn with a half mask as part of a masquerade costume
- synonym:
- domino
2. Một chiếc áo choàng trùm đầu lỏng lẻo được đeo với một nửa mặt nạ như một phần của trang phục giả trang
- từ đồng nghĩa:
- domino
3. A mask covering the upper part of the face but with holes for the eyes
- synonym:
- domino ,
- half mask ,
- eye mask
3. Một mặt nạ che phần trên của khuôn mặt nhưng có lỗ cho mắt
- từ đồng nghĩa:
- domino ,
- mặt nạ nửa ,
- mặt nạ mắt
4. A small rectangular block used in playing the game of dominoes
- The face of each block has two equal areas that can bear 0 to 6 dots
- synonym:
- domino
4. Một khối hình chữ nhật nhỏ được sử dụng để chơi trò chơi domino
- Mặt của mỗi khối có hai vùng bằng nhau có thể chịu được 0 đến 6 chấm
- từ đồng nghĩa:
- domino
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English