Translation meaning & definition of the word "domineer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người thống trị" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Domineer
[Người quản lý]/dɑmənɪr/
verb
1. Rule or exercise power over (somebody) in a cruel and autocratic manner
- "Her husband and mother-in-law tyrannize her"
- synonym:
- tyrannize ,
- tyrannise ,
- domineer
1. Cai trị hoặc thực thi quyền lực đối với (ai đó) một cách tàn nhẫn và chuyên quyền
- "Chồng và mẹ chồng bạo ngược cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- chuyên chế ,
- người độc đoán
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English