Translation meaning & definition of the word "domination" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thống trị" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Domination
[Sự thống trị]/dɑməneʃən/
noun
1. Social control by dominating
- synonym:
- domination
1. Kiểm soát xã hội bằng cách thống trị
- từ đồng nghĩa:
- thống trị
2. Power to dominate or defeat
- "Mastery of the seas"
- synonym:
- domination ,
- mastery ,
- supremacy
2. Sức mạnh để thống trị hoặc đánh bại
- "Tu viện của biển"
- từ đồng nghĩa:
- thống trị ,
- làm chủ ,
- quyền tối cao
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English