Translation meaning & definition of the word "domain" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "miền" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Domain
[Tên miền]/doʊmen/
noun
1. A particular environment or walk of life
- "His social sphere is limited"
- "It was a closed area of employment"
- "He's out of my orbit"
- synonym:
- sphere ,
- domain ,
- area ,
- orbit ,
- field ,
- arena
1. Một môi trường cụ thể hoặc bước đi của cuộc sống
- "Phạm vi xã hội của anh ấy bị hạn chế"
- "Đó là một khu vực kín của việc làm"
- "Anh ấy ra khỏi quỹ đạo của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- hình cầu ,
- miền ,
- diện tích ,
- quỹ đạo ,
- lĩnh vực ,
- đấu trường
2. Territory over which rule or control is exercised
- "His domain extended into europe"
- "He made it the law of the land"
- synonym:
- domain ,
- demesne ,
- land
2. Lãnh thổ mà quy tắc hoặc kiểm soát được thực hiện
- "Miền của anh ấy mở rộng sang châu âu"
- "Ông biến nó thành luật đất đai"
- từ đồng nghĩa:
- miền ,
- demesne ,
- đất đai
3. (mathematics) the set of values of the independent variable for which a function is defined
- synonym:
- domain ,
- domain of a function
3. (toán học) tập hợp các giá trị của biến độc lập mà hàm được xác định
- từ đồng nghĩa:
- miền ,
- miền của một hàm
4. People in general
- Especially a distinctive group of people with some shared interest
- "The western world"
- synonym:
- world ,
- domain
4. Người nói chung
- Đặc biệt là một nhóm người đặc biệt với một số lợi ích chung
- "Thế giới phương tây"
- từ đồng nghĩa:
- thế giới ,
- miền
5. The content of a particular field of knowledge
- synonym:
- knowledge domain ,
- knowledge base ,
- domain
5. Nội dung của một lĩnh vực kiến thức cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- miền kiến thức ,
- nền tảng kiến thức ,
- miền
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English