Translation meaning & definition of the word "dollar" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đô la" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dollar
[Đô la]/dɑlər/
noun
1. The basic monetary unit in many countries
- Equal to 100 cents
- synonym:
- dollar
1. Đơn vị tiền tệ cơ bản ở nhiều nước
- Bằng 100 xu
- từ đồng nghĩa:
- đô la
2. A piece of paper money worth one dollar
- synonym:
- dollar ,
- dollar bill ,
- one dollar bill ,
- buck ,
- clam
2. Một mảnh tiền giấy trị giá một đô la
- từ đồng nghĩa:
- đô la ,
- hóa đơn đô la ,
- hóa đơn một đô la ,
- xô ,
- ngao
3. A united states coin worth one dollar
- "The dollar coin has never been popular in the united states"
- synonym:
- dollar
3. Một đồng tiền hoa kỳ trị giá một đô la
- "Đồng đô la chưa bao giờ phổ biến ở hoa kỳ"
- từ đồng nghĩa:
- đô la
4. A symbol of commercialism or greed
- "He worships the almighty dollar"
- "The dollar sign means little to him"
- synonym:
- dollar ,
- dollar mark ,
- dollar sign
4. Một biểu tượng của chủ nghĩa thương mại hoặc lòng tham
- "Anh ấy tôn thờ đồng đô la toàn năng"
- "Ký hiệu đô la có ý nghĩa rất nhỏ với anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- đô la ,
- ký hiệu đô la
Examples of using
Tom burned a big wad of hundred dollar bills.
Tom đã đốt một lượng lớn hóa đơn hàng trăm đô la.
The torn dollar bill passed through several hands.
Hóa đơn đô la rách qua nhiều bàn tay.
I want a dollar.
Tôi muốn một đô la.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English