Translation meaning & definition of the word "doll" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "búp bê" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Doll
[Búp bê]/dɑl/
noun
1. A small replica of a person
- Used as a toy
- synonym:
- doll ,
- dolly
1. Một bản sao nhỏ của một người
- Dùng làm đồ chơi
- từ đồng nghĩa:
- búp bê ,
- ngu ngốc
2. Informal terms for a (young) woman
- synonym:
- dame ,
- doll ,
- wench ,
- skirt ,
- chick ,
- bird
2. Điều khoản không chính thức cho một phụ nữ (trẻ)
- từ đồng nghĩa:
- dame ,
- búp bê ,
- ngủ ,
- váy ,
- gà con ,
- chim
Examples of using
She is still playing with a doll.
Cô vẫn đang chơi với một con búp bê.
This doll was a gift from my aunt.
Con búp bê này là một món quà từ dì của tôi.
This is my doll.
Đây là con búp bê của tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English