Translation meaning & definition of the word "dogmatic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giáo điều" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dogmatic
[Giáo điều]/dɑgmætɪk/
adjective
1. Characterized by assertion of unproved or unprovable principles
- synonym:
- dogmatic ,
- dogmatical
1. Đặc trưng bởi sự khẳng định các nguyên tắc chưa được chứng minh hoặc không thể chứng minh
- từ đồng nghĩa:
- giáo điều
2. Of or pertaining to or characteristic of a doctrine or code of beliefs accepted as authoritative
- synonym:
- dogmatic
2. Hoặc liên quan đến hoặc đặc trưng của một học thuyết hoặc quy tắc tín ngưỡng được chấp nhận là có thẩm quyền
- từ đồng nghĩa:
- giáo điều
3. Relating to or involving dogma
- "Dogmatic writings"
- synonym:
- dogmatic
3. Liên quan đến hoặc liên quan đến giáo điều
- "Tác phẩm giáo điều"
- từ đồng nghĩa:
- giáo điều
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English