Translation meaning & definition of the word "doghouse" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "doghouse" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Doghouse
[Nhà ổ chuột]/dɔghaʊs/
noun
1. Outbuilding that serves as a shelter for a dog
- synonym:
- kennel ,
- doghouse ,
- dog house
1. Nhà ngoài phục vụ như một nơi trú ẩn cho một con chó
- từ đồng nghĩa:
- cũi ,
- nhà ổ chuột ,
- nhà chó
2. An idiomatic term for being in disfavor
- "In the doghouse"
- synonym:
- doghouse
2. Một thuật ngữ thành ngữ để được từ chối
- "Trong nhà ổ chuột"
- từ đồng nghĩa:
- nhà ổ chuột
Examples of using
I built this doghouse by myself.
Tôi tự xây dựng nhà ổ chuột này.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English