Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "doer" into Vietnamese language

Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "người làm" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Doer

[Doer]
/dur/

noun

1. A person who acts and gets things done

  • "He's a principal actor in this affair"
  • "When you want something done get a doer"
  • "He's a miracle worker"
    synonym:
  • actor
  • ,
  • doer
  • ,
  • worker

1. Một người hành động và hoàn thành công việc

  • "Anh ấy là một diễn viên chính trong vụ này"
  • "Khi bạn muốn một cái gì đó được thực hiện có được một doer"
  • "Anh ấy là một người làm phép lạ"
    từ đồng nghĩa:
  • diễn viên
  • ,
  • người làm
  • ,
  • công nhân