Translation meaning & definition of the word "doe" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "doe" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Doe
[Doe]/doʊ/
noun
1. The federal department responsible for maintaining a national energy policy of the united states
- Created in 1977
- synonym:
- Department of Energy ,
- Energy Department ,
- Energy ,
- DOE
1. Bộ liên bang chịu trách nhiệm duy trì chính sách năng lượng quốc gia của hoa kỳ
- Được tạo ra vào năm 1977
- từ đồng nghĩa:
- Sở năng lượng ,
- Bộ năng lượng ,
- Năng lượng ,
- DOE
2. Mature female of mammals of which the male is called `buck'
- synonym:
- doe
2. Con cái trưởng thành của động vật có vú mà con đực được gọi là 'buck'
- từ đồng nghĩa:
- doe
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English