Translation meaning & definition of the word "document" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tài liệu" sang tiếng Việt
Document
[Tài liệu]noun
1. Writing that provides information (especially information of an official nature)
- synonym:
- document ,
- written document ,
- papers
1. Văn bản cung cấp thông tin (đặc biệt là thông tin có tính chất chính thức)
- từ đồng nghĩa:
- tài liệu ,
- tài liệu bằng văn bản ,
- giấy tờ
2. Anything serving as a representation of a person's thinking by means of symbolic marks
- synonym:
- document
2. Bất cứ điều gì phục vụ như là một đại diện cho suy nghĩ của một người bằng các dấu hiệu tượng trưng
- từ đồng nghĩa:
- tài liệu
3. A written account of ownership or obligation
- synonym:
- document
3. Một tài khoản bằng văn bản về quyền sở hữu hoặc nghĩa vụ
- từ đồng nghĩa:
- tài liệu
4. (computer science) a computer file that contains text (and possibly formatting instructions) using seven-bit ascii characters
- synonym:
- text file ,
- document
4. (khoa học máy tính) một tệp máy tính có chứa văn bản (và có thể định dạng hướng dẫn) bằng các ký tự ascii bảy bit
- từ đồng nghĩa:
- tập tin văn bản ,
- tài liệu
verb
1. Record in detail
- "The parents documented every step of their child's development"
- synonym:
- document
1. Ghi lại chi tiết
- "Cha mẹ ghi lại từng bước phát triển của con họ"
- từ đồng nghĩa:
- tài liệu
2. Support or supply with references
- "Can you document your claims?"
- synonym:
- document
2. Hỗ trợ hoặc cung cấp tài liệu tham khảo
- "Bạn có thể ghi lại yêu cầu của bạn?"
- từ đồng nghĩa:
- tài liệu