Translation meaning & definition of the word "doctrine" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "học thuyết" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Doctrine
[Học thuyết]/dɑktrən/
noun
1. A belief (or system of beliefs) accepted as authoritative by some group or school
- synonym:
- doctrine ,
- philosophy ,
- philosophical system ,
- school of thought ,
- ism
1. Một niềm tin (hoặc hệ thống niềm tin) được chấp nhận bởi một số nhóm hoặc trường học
- từ đồng nghĩa:
- học thuyết ,
- triết học ,
- hệ thống triết học ,
- trường phái tư tưởng ,
- ism
Examples of using
That doctrine will no doubt lead to dismal consequences.
Học thuyết đó chắc chắn sẽ dẫn đến hậu quả ảm đạm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English