Translation meaning & definition of the word "division" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "phân chia" sang tiếng Việt
Division
[Phân chia]noun
1. An army unit large enough to sustain combat
- "Two infantry divisions were held in reserve"
- synonym:
- division
1. Một đơn vị quân đội đủ lớn để duy trì chiến đấu
- "Hai sư đoàn bộ binh được giữ trong lực lượng dự bị"
- từ đồng nghĩa:
- phân chia
2. One of the portions into which something is regarded as divided and which together constitute a whole
- "The written part of the exam"
- "The finance section of the company"
- "The bbc's engineering division"
- synonym:
- part ,
- section ,
- division
2. Một trong những phần mà một cái gì đó được coi là được chia và cùng nhau tạo thành một tổng thể
- "Phần viết của bài thi"
- "Bộ phận tài chính của công ty"
- "Bộ phận kỹ thuật của bbc"
- từ đồng nghĩa:
- phần ,
- phân chia
3. The act or process of dividing
- synonym:
- division
3. Hành động hoặc quá trình phân chia
- từ đồng nghĩa:
- phân chia
4. An administrative unit in government or business
- synonym:
- division
4. Một đơn vị hành chính trong chính phủ hoặc doanh nghiệp
- từ đồng nghĩa:
- phân chia
5. Discord that splits a group
- synonym:
- division ,
- variance
5. Bất hòa chia rẽ một nhóm
- từ đồng nghĩa:
- phân chia ,
- phương sai
6. A league ranked by quality
- "He played baseball in class d for two years"
- "Princeton is in the ncaa division 1-aa"
- synonym:
- class ,
- division
6. Một giải đấu được xếp hạng theo chất lượng
- "Anh ấy chơi bóng chày ở lớp d trong hai năm"
- "Princeton nằm trong ncaa division 1-aa"
- từ đồng nghĩa:
- lớp học ,
- phân chia
7. (biology) a group of organisms forming a subdivision of a larger category
- synonym:
- division
7. (sinh học) một nhóm sinh vật tạo thành một phân khu của một loại lớn hơn
- từ đồng nghĩa:
- phân chia
8. (botany) taxonomic unit of plants corresponding to a phylum
- synonym:
- division
8. (thực vật học) đơn vị phân loại thực vật tương ứng với một ngành
- từ đồng nghĩa:
- phân chia
9. A unit of the united states air force usually comprising two or more wings
- synonym:
- division ,
- air division
9. Một đơn vị của không quân hoa kỳ thường bao gồm hai cánh trở lên
- từ đồng nghĩa:
- phân chia ,
- sư đoàn không quân
10. A group of ships of similar type
- synonym:
- division ,
- naval division
10. Một nhóm tàu cùng loại
- từ đồng nghĩa:
- phân chia ,
- sư đoàn hải quân
11. An arithmetic operation that is the inverse of multiplication
- The quotient of two numbers is computed
- synonym:
- division
11. Một phép toán số học nghịch đảo của phép nhân
- Thương của hai số được tính toán
- từ đồng nghĩa:
- phân chia
12. The act of dividing or partitioning
- Separation by the creation of a boundary that divides or keeps apart
- synonym:
- division ,
- partition ,
- partitioning ,
- segmentation ,
- sectionalization ,
- sectionalisation
12. Hành động chia hoặc phân vùng
- Sự tách biệt bằng cách tạo ra một ranh giới phân chia hoặc tách biệt
- từ đồng nghĩa:
- phân chia ,
- phân vùng ,
- phân đoạn