Translation meaning & definition of the word "divine" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thần thánh" sang tiếng Việt
Divine
[Thần thánh]noun
1. Terms referring to the judeo-christian god
- synonym:
- Godhead ,
- Lord ,
- Creator ,
- Maker ,
- Divine ,
- God Almighty ,
- Almighty ,
- Jehovah
1. Các thuật ngữ đề cập đến thiên chúa judeo-christian
- từ đồng nghĩa:
- Thần ,
- Chúa tể ,
- Người tạo ra ,
- Nhà sản xuất ,
- Thần thánh ,
- Thiên Chúa toàn năng ,
- Toàn năng ,
- Đức Giê-hô-va
2. A clergyman or other person in religious orders
- synonym:
- cleric ,
- churchman ,
- divine ,
- ecclesiastic
2. Một giáo sĩ hoặc người khác theo lệnh tôn giáo
- từ đồng nghĩa:
- giáo sĩ ,
- nhà thờ ,
- thiêng liêng ,
- giáo hội
verb
1. Perceive intuitively or through some inexplicable perceptive powers
- synonym:
- divine
1. Nhận thức bằng trực giác hoặc thông qua một số sức mạnh nhận thức không thể giải thích
- từ đồng nghĩa:
- thiêng liêng
2. Search by divining, as if with a rod
- "He claimed he could divine underground water"
- synonym:
- divine
2. Tìm kiếm bằng cách bói toán, như thể với một cây gậy
- "Anh ta tuyên bố mình có thể là nước ngầm thần thánh"
- từ đồng nghĩa:
- thiêng liêng
adjective
1. Emanating from god
- "Divine judgment"
- "Divine guidance"
- "Everything is black or white...satanic or godly"-saturday review
- synonym:
- divine ,
- godly
1. Phát ra từ thiên chúa
- "Phán xét thiêng liêng"
- "Hướng dẫn thiêng liêng"
- "Mọi thứ đều có màu đen hoặc trắng ... satan hoặc tin kính" -saturday review
- từ đồng nghĩa:
- thiêng liêng ,
- tin kính
2. Resulting from divine providence
- "Providential care"
- "A providential visitation"
- synonym:
- providential ,
- divine
2. Kết quả từ sự quan phòng thiêng liêng
- "Chăm sóc bí mật"
- "Một chuyến thăm quan trọng"
- từ đồng nghĩa:
- quan phòng ,
- thiêng liêng
3. Being or having the nature of a god
- "The custom of killing the divine king upon any serious failure of his...powers"-j.g.frazier
- "The divine will"
- "The divine capacity for love"
- "'tis wise to learn
- 'Tis god-like to create"-j.g.saxe
- synonym:
- divine ,
- godlike
3. Được hoặc có bản chất của một vị thần
- "Phong tục giết vua thiêng liêng trước bất kỳ thất bại nghiêm trọng nào của ... quyền lực của anh ta" -j.g.frazier
- "Ý chí thiêng liêng"
- "Năng lực thiêng liêng cho tình yêu"
- "'thật khôn ngoan khi học
- 'Giống như chúa để tạo ra "-j.g.saxe
- từ đồng nghĩa:
- thiêng liêng ,
- thần thánh
4. Devoted to or in the service or worship of a deity
- "Divine worship"
- "Divine liturgy"
- synonym:
- divine
4. Cống hiến cho hoặc phục vụ hoặc thờ cúng một vị thần
- "Tôn thờ thần thánh"
- "Phụng vụ thiêng liêng"
- từ đồng nghĩa:
- thiêng liêng
5. Appropriate to or befitting a god
- "The divine strength of achilles"
- "A man of godlike sagacity"
- "Man must play god for he has acquired certain godlike powers"-r.h.roveref
- synonym:
- divine ,
- godlike
5. Thích hợp hoặc phù hợp với một vị thần
- "Sức mạnh thần thánh của achilles"
- "Một người đàn ông khôn ngoan như thần"
- "Con người phải chơi chúa vì anh ta đã có được sức mạnh thần thánh nhất định" -r.h.roveref
- từ đồng nghĩa:
- thiêng liêng ,
- thần thánh
6. Being of such surpassing excellence as to suggest inspiration by the gods
- "Her pies were simply divine"
- "The divine shakespeare"
- "An elysian meal"
- "An inspired performance"
- synonym:
- divine ,
- elysian ,
- inspired
6. Là sự xuất sắc vượt trội đến mức gợi ý cảm hứng của các vị thần
- "Bánh nướng của cô ấy đơn giản là thần thánh"
- "Shakespeare thần thánh"
- "Một bữa ăn elysian"
- "Một màn trình diễn đầy cảm hứng"
- từ đồng nghĩa:
- thiêng liêng ,
- elysian ,
- lấy cảm hứng