Translation meaning & definition of the word "diversity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đa dạng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Diversity
[Đa dạng]/dɪvərsɪti/
noun
1. Noticeable heterogeneity
- "A diversity of possibilities"
- "The range and variety of his work is amazing"
- synonym:
- diverseness ,
- diversity ,
- multifariousness ,
- variety
1. Không đồng nhất đáng chú ý
- "Sự đa dạng của các khả năng"
- "Phạm vi và sự đa dạng trong công việc của anh ấy thật tuyệt vời"
- từ đồng nghĩa:
- đa dạng ,
- đa năng
2. The condition or result of being changeable
- synonym:
- diversity
2. Điều kiện hoặc kết quả của việc thay đổi
- từ đồng nghĩa:
- đa dạng
Examples of using
Many Eastern religions teach that there is a unity behind the diversity of phenomena.
Nhiều tôn giáo phương Đông dạy rằng có một sự thống nhất đằng sau sự đa dạng của các hiện tượng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English