Translation meaning & definition of the word "diverse" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đa dạng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Diverse
[Đa dạng]/daɪvərs/
adjective
1. Many and different
- "Tourist offices of divers nationalities"
- "A person of diverse talents"
- synonym:
- divers(a) ,
- diverse
1. Nhiều và khác nhau
- "Văn phòng du lịch của quốc tịch thợ lặn"
- "Một người có tài năng đa dạng"
- từ đồng nghĩa:
- thợ lặn (a) ,
- đa dạng
2. Distinctly dissimilar or unlike
- "Celebrities as diverse as bob hope and bob dylan"
- "Animals as various as the jaguar and the cavy and the sloth"
- synonym:
- diverse ,
- various
2. Khác biệt rõ ràng hoặc không giống
- "Người nổi tiếng đa dạng như bob hope và bob dylan"
- "Động vật khác nhau như báo đốm và hải quân và con lười"
- từ đồng nghĩa:
- đa dạng ,
- khác nhau
Examples of using
Tastes are diverse.
Hương vị rất đa dạng.
The vigorous man is engaged in diverse activities.
Người đàn ông mạnh mẽ đang tham gia vào các hoạt động đa dạng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English