Translation meaning & definition of the word "dive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lặn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dive
[Lặn]/daɪv/
noun
1. A cheap disreputable nightclub or dance hall
- synonym:
- honkytonk ,
- dive
1. Một hộp đêm hoặc vũ trường không thể tranh cãi giá rẻ
- từ đồng nghĩa:
- honkytonk ,
- lặn
2. A headlong plunge into water
- synonym:
- dive ,
- diving
2. Lao thẳng xuống nước
- từ đồng nghĩa:
- lặn
3. A steep nose-down descent by an aircraft
- synonym:
- dive ,
- nose dive ,
- nosedive
3. Một mũi dốc xuống bởi một chiếc máy bay
- từ đồng nghĩa:
- lặn ,
- lặn mũi ,
- mũi
verb
1. Drop steeply
- "The stock market plunged"
- synonym:
- dive ,
- plunge ,
- plunk
1. Thả dốc
- "Thị trường chứng khoán lao dốc"
- từ đồng nghĩa:
- lặn ,
- lao dốc ,
- plunk
2. Plunge into water
- "I was afraid to dive from the board into the pool"
- synonym:
- dive
2. Lao xuống nước
- "Tôi sợ lặn từ bảng xuống hồ bơi"
- từ đồng nghĩa:
- lặn
3. Swim under water
- "The children enjoyed diving and looking for shells"
- synonym:
- dive
3. Bơi dưới nước
- "Những đứa trẻ thích lặn và tìm kiếm vỏ sò"
- từ đồng nghĩa:
- lặn
Examples of using
The first air striking unit consisted of 100 Zero fighters, 100 torpedo bombers and 100 dive bombers.
Đơn vị không kích đầu tiên bao gồm 100 máy bay chiến đấu Zero, 100 máy bay ném ngư lôi và 100 máy bay ném bom bổ nhào.
Plop into the water and dive.
Chảy xuống nước và lặn.
What a beautiful dive!
Thật là một chuyến lặn tuyệt đẹp!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English