Translation meaning & definition of the word "divan" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "divan" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Divan
[Divan]/dɪvæn/
noun
1. A long backless sofa (usually with pillows against a wall)
- synonym:
- divan
1. Một chiếc ghế sofa dài không lưng (thường có gối dựa vào tường)
- từ đồng nghĩa:
- divan
2. A muslim council of state
- synonym:
- divan ,
- diwan
2. Một hội đồng nhà nước hồi giáo
- từ đồng nghĩa:
- divan ,
- diwan
3. A collection of persian or arabic poems (usually by one author)
- synonym:
- divan ,
- diwan
3. Một tập thơ ba tư hoặc ả rập (thường là của một tác giả)
- từ đồng nghĩa:
- divan ,
- diwan
4. A muslim council chamber or law court
- synonym:
- divan ,
- diwan
4. Một phòng hội đồng hồi giáo hoặc tòa án pháp luật
- từ đồng nghĩa:
- divan ,
- diwan
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English