Translation meaning & definition of the word "dither" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dither" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dither
[Dither]/dɪðər/
noun
1. An excited state of agitation
- "He was in a dither"
- "There was a terrible flap about the theft"
- synonym:
- dither ,
- pother ,
- fuss ,
- tizzy ,
- flap
1. Một trạng thái kích động
- "Anh ấy ở trong một hoà sắc"
- "Có một cái vỗ khủng khiếp về vụ trộm"
- từ đồng nghĩa:
- hòa sắc ,
- pother ,
- ồn ào ,
- chóng mặt ,
- vỗ
verb
1. Act nervously
- Be undecided
- Be uncertain
- synonym:
- dither
1. Hành động lo lắng
- Không quyết định
- Không chắc chắn
- từ đồng nghĩa:
- hòa sắc
2. Make a fuss
- Be agitated
- synonym:
- dither ,
- flap ,
- pother
2. Làm ầm lên
- Bị kích động
- từ đồng nghĩa:
- hòa sắc ,
- vỗ ,
- pother
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English