Translation meaning & definition of the word "disturbance" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xáo trộn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Disturbance
[Làm phiền]/dɪstərbəns/
noun
1. Activity that is a malfunction, intrusion, or interruption
- "The term `distress' connotes some degree of perturbation and emotional upset"
- "He looked around for the source of the disturbance"
- "There was a disturbance of neural function"
- synonym:
- perturbation ,
- disturbance
1. Hoạt động là sự cố, xâm nhập hoặc gián đoạn
- "Thuật ngữ 'đau khổ' bao hàm một số mức độ nhiễu loạn và buồn bã cảm xúc"
- "Anh ấy nhìn xung quanh để tìm nguồn gốc của sự xáo trộn"
- "Có sự xáo trộn chức năng thần kinh"
- từ đồng nghĩa:
- nhiễu loạn ,
- xáo trộn
2. An unhappy and worried mental state
- "There was too much anger and disturbance"
- "She didn't realize the upset she caused me"
- synonym:
- disturbance ,
- perturbation ,
- upset
2. Một trạng thái tinh thần không vui và lo lắng
- "Có quá nhiều sự tức giận và xáo trộn"
- "Cô ấy không nhận ra sự buồn bã mà cô ấy gây ra cho tôi"
- từ đồng nghĩa:
- xáo trộn ,
- nhiễu loạn ,
- buồn
3. A disorderly outburst or tumult
- "They were amazed by the furious disturbance they had caused"
- synonym:
- disturbance ,
- disruption ,
- commotion ,
- flutter ,
- hurly burly ,
- to-do ,
- hoo-ha ,
- hoo-hah ,
- kerfuffle
3. Một sự bùng nổ hoặc hỗn loạn
- "Họ đã rất ngạc nhiên bởi sự xáo trộn dữ dội mà họ đã gây ra"
- từ đồng nghĩa:
- xáo trộn ,
- phá vỡ ,
- hỗn loạn ,
- rung rinh ,
- vội vàng ,
- làm ,
- hoo-ha ,
- hoo-hah ,
- kerfuffle
4. A noisy fight
- synonym:
- affray ,
- disturbance ,
- fray ,
- ruffle
4. Một cuộc chiến ồn ào
- từ đồng nghĩa:
- ngoại tình ,
- xáo trộn ,
- sờn ,
- xù lông
5. The act of disturbing something or someone
- Setting something in motion
- synonym:
- disturbance
5. Hành động làm phiền một cái gì đó hoặc ai đó
- Thiết lập một cái gì đó trong chuyển động
- từ đồng nghĩa:
- xáo trộn
6. (psychiatry) a psychological disorder of thought or emotion
- A more neutral term than mental illness
- synonym:
- mental disorder ,
- mental disturbance ,
- disturbance ,
- psychological disorder ,
- folie
6. (tâm thần) một rối loạn tâm lý của suy nghĩ hoặc cảm xúc
- Một thuật ngữ trung tính hơn bệnh tâm thần
- từ đồng nghĩa:
- rối loạn tâm thần ,
- xáo trộn ,
- rối loạn tâm lý ,
- folie
7. Electrical or acoustic activity that can disturb communication
- synonym:
- noise ,
- interference ,
- disturbance
7. Hoạt động điện hoặc âm thanh có thể làm xáo trộn giao tiếp
- từ đồng nghĩa:
- tiếng ồn ,
- can thiệp ,
- xáo trộn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English