Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "disturb" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xáo trộn" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Disturb

[Làm phiền]
/dɪstərb/

verb

1. Move deeply

  • "This book upset me"
  • "A troubling thought"
    synonym:
  • disturb
  • ,
  • upset
  • ,
  • trouble

1. Di chuyển sâu

  • "Cuốn sách này làm tôi buồn"
  • "Một suy nghĩ rắc rối"
    từ đồng nghĩa:
  • rối loạn
  • ,
  • buồn
  • ,
  • rắc rối

2. Change the arrangement or position of

    synonym:
  • agitate
  • ,
  • vex
  • ,
  • disturb
  • ,
  • commove
  • ,
  • shake up
  • ,
  • stir up
  • ,
  • raise up

2. Thay đổi sự sắp xếp hoặc vị trí của

    từ đồng nghĩa:
  • kích động
  • ,
  • vex
  • ,
  • rối loạn
  • ,
  • bắt đầu
  • ,
  • lắc
  • ,
  • khuấy động
  • ,
  • nâng lên

3. Tamper with

  • "Don't touch my cds!"
    synonym:
  • touch
  • ,
  • disturb

3. Giả mạo với

  • "Đừng chạm vào đĩa cd của tôi!"
    từ đồng nghĩa:
  • chạm
  • ,
  • rối loạn

4. Destroy the peace or tranquility of

  • "Don't interrupt me when i'm reading"
    synonym:
  • interrupt
  • ,
  • disturb

4. Phá hủy hòa bình hoặc yên tĩnh của

  • "Đừng ngắt lời tôi khi tôi đang đọc"
    từ đồng nghĩa:
  • ngắt
  • ,
  • rối loạn

5. Damage as if by shaking or jarring

  • "Don't disturb the patient's wounds by moving him too rapidly!"
    synonym:
  • disturb

5. Thiệt hại như thể lắc hoặc chói tai

  • "Đừng làm phiền vết thương của bệnh nhân bằng cách di chuyển anh ta quá nhanh!"
    từ đồng nghĩa:
  • rối loạn

Examples of using

Don't disturb the others.
Đừng làm phiền những người khác.
I didn't want to disturb Tom.
Tôi không muốn làm phiền Tom.
Does the cough disturb your sleep?
Ho có làm phiền giấc ngủ của bạn không?