Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "distrust" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không tin tưởng" vào tiếng Việt

EnglishVietnamese

Distrust

[Không tin tưởng]
/dɪstrəst/

noun

1. Doubt about someone's honesty

    synonym:
  • misgiving
  • ,
  • mistrust
  • ,
  • distrust
  • ,
  • suspicion

1. Nghi ngờ về sự trung thực của ai đó

    từ đồng nghĩa:
  • đánh lạc hướng
  • ,
  • không tin tưởng
  • ,
  • mất lòng tin
  • ,
  • nghi ngờ

2. The trait of not trusting others

    synonym:
  • distrust
  • ,
  • distrustfulness
  • ,
  • mistrust

2. Đặc điểm không tin tưởng người khác

    từ đồng nghĩa:
  • mất lòng tin
  • ,
  • không tin tưởng

verb

1. Regard as untrustworthy

  • Regard with suspicion
  • Have no faith or confidence in
    synonym:
  • distrust
  • ,
  • mistrust
  • ,
  • suspect

1. Coi là không đáng tin

  • Liên quan đến nghi ngờ
  • Không có niềm tin hay sự tự tin
    từ đồng nghĩa:
  • mất lòng tin
  • ,
  • không tin tưởng
  • ,
  • nghi phạm