Translation meaning & definition of the word "distribute" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phân phối" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Distribute
[Phân phối]/dɪstrɪbjut/
verb
1. Administer or bestow, as in small portions
- "Administer critical remarks to everyone present"
- "Dole out some money"
- "Shell out pocket money for the children"
- "Deal a blow to someone"
- "The machine dispenses soft drinks"
- synonym:
- distribute ,
- administer ,
- mete out ,
- deal ,
- parcel out ,
- lot ,
- dispense ,
- shell out ,
- deal out ,
- dish out ,
- allot ,
- dole out
1. Quản trị hoặc ban tặng, như trong các phần nhỏ
- "Quản lý nhận xét quan trọng cho mọi người có mặt"
- "Rút một số tiền"
- "Vỏ tiền tiêu vặt cho trẻ em"
- "Đối phó một cú đánh vào ai đó"
- "Máy pha nước ngọt"
- từ đồng nghĩa:
- phân phối ,
- quản trị ,
- gặp nhau ,
- thỏa thuận ,
- bưu kiện ra ,
- rất nhiều ,
- vỏ ngoài ,
- giải quyết ,
- món ăn ra ,
- phân bổ ,
- ra ngoài
2. Distribute or disperse widely
- "The invaders spread their language all over the country"
- synonym:
- spread ,
- distribute
2. Phân phối hoặc phân tán rộng rãi
- "Những kẻ xâm lược truyền bá ngôn ngữ của họ trên khắp đất nước"
- từ đồng nghĩa:
- lây lan ,
- phân phối
3. Make available
- "The publisher wants to distribute the book in asia"
- synonym:
- distribute
3. Làm sẵn
- "Nhà xuất bản muốn phân phối sách ở châu á"
- từ đồng nghĩa:
- phân phối
4. Give to several people
- "The teacher handed out the exams"
- synonym:
- distribute ,
- give out ,
- hand out ,
- pass out
4. Cho nhiều người
- "Giáo viên đã đưa ra các bài kiểm tra"
- từ đồng nghĩa:
- phân phối ,
- đưa ra ,
- ra tay ,
- bất tỉnh
5. Cause be distributed
- "This letter is being circulated among the faculty"
- synonym:
- circulate ,
- pass around ,
- pass on ,
- distribute
5. Nguyên nhân được phân phối
- "Bức thư này đang được lưu hành giữa các khoa"
- từ đồng nghĩa:
- lưu thông ,
- đi vòng quanh ,
- vượt qua ,
- phân phối
6. Cause to become widely known
- "Spread information"
- "Circulate a rumor"
- "Broadcast the news"
- synonym:
- circulate ,
- circularize ,
- circularise ,
- distribute ,
- disseminate ,
- propagate ,
- broadcast ,
- spread ,
- diffuse ,
- disperse ,
- pass around
6. Nguyên nhân được biết đến rộng rãi
- "Truyền bá thông tin"
- "Lưu hành một tin đồn"
- "Phát sóng tin tức"
- từ đồng nghĩa:
- lưu thông ,
- làm tròn ,
- thông tư ,
- phân phối ,
- phổ biến ,
- tuyên truyền ,
- phát sóng ,
- lây lan ,
- khuếch tán ,
- giải tán ,
- đi vòng quanh
7. Spread throughout a given area
- "The function distributes the values evenly"
- synonym:
- distribute
7. Trải rộng trên một khu vực nhất định
- "Chức năng phân phối đồng đều các giá trị"
- từ đồng nghĩa:
- phân phối
8. Be distributed or spread, as in statistical analyses
- "Values distribute"
- synonym:
- distribute
8. Được phân phối hoặc lan truyền, như trong các phân tích thống kê
- "Phân phối giá trị"
- từ đồng nghĩa:
- phân phối
9. Be mathematically distributive
- synonym:
- distribute
9. Được phân phối toán học
- từ đồng nghĩa:
- phân phối
10. To arrange in a systematic order
- "Stagger the chairs in the lecture hall"
- synonym:
- stagger ,
- distribute
10. Sắp xếp theo thứ tự có hệ thống
- "Dao găm ghế trong giảng đường"
- từ đồng nghĩa:
- con nai ,
- phân phối
Examples of using
Newspapers distribute information to the public.
Báo chí phân phối thông tin cho công chúng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English