Translation meaning & definition of the word "distort" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "méo mó" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Distort
[Méo mó]/dɪstɔrt/
verb
1. Make false by mutilation or addition
- As of a message or story
- synonym:
- falsify ,
- distort ,
- garble ,
- warp
1. Làm sai bằng cách cắt xén hoặc thêm vào
- Như một tin nhắn hoặc câu chuyện
- từ đồng nghĩa:
- làm sai lệch ,
- bóp méo ,
- trang trí ,
- cong vênh
2. Form into a spiral shape
- "The cord is all twisted"
- synonym:
- twist ,
- twine ,
- distort
2. Hình thành hình xoắn ốc
- "Dây bị xoắn hết rồi"
- từ đồng nghĩa:
- xoắn ,
- dây bện ,
- bóp méo
3. Twist and press out of shape
- synonym:
- contort ,
- deform ,
- distort ,
- wring
3. Xoắn và nhấn ra khỏi hình dạng
- từ đồng nghĩa:
- vặn vẹo ,
- biến dạng ,
- bóp méo ,
- vắt
4. Affect as in thought or feeling
- "My personal feelings color my judgment in this case"
- "The sadness tinged his life"
- synonym:
- tinge ,
- color ,
- colour ,
- distort
4. Ảnh hưởng như trong suy nghĩ hoặc cảm giác
- "Cảm xúc cá nhân của tôi tô điểm cho khả năng phán đoán của tôi trong trường hợp này"
- "Nỗi buồn nhuốm màu cuộc đời anh"
- từ đồng nghĩa:
- nhuốm màu ,
- màu sắc ,
- bóp méo
5. Alter the shape of (something) by stress
- "His body was deformed by leprosy"
- synonym:
- deform ,
- distort ,
- strain
5. Thay đổi hình dạng của (thứ gì đó) do căng thẳng
- "Cơ thể anh ấy bị biến dạng vì bệnh phong"
- từ đồng nghĩa:
- biến dạng ,
- bóp méo ,
- căng thẳng
Examples of using
Get your facts first, and then you can distort them as much as you please.
Lấy sự thật của bạn trước, và sau đó bạn có thể bóp méo chúng bao nhiêu tùy thích.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English