Translation meaning & definition of the word "distillation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chưng cất" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Distillation
[Chưng cất]/dɪstəleʃən/
noun
1. The process of purifying a liquid by boiling it and condensing its vapors
- synonym:
- distillation ,
- distillment
1. Quá trình làm sạch chất lỏng bằng cách đun sôi và ngưng tụ hơi của nó
- từ đồng nghĩa:
- chưng cất
2. A purified liquid produced by condensation from a vapor during distilling
- The product of distilling
- synonym:
- distillate ,
- distillation
2. Một chất lỏng tinh khiết được tạo ra bởi sự ngưng tụ từ hơi trong quá trình chưng cất
- Sản phẩm chưng cất
- từ đồng nghĩa:
- chưng cất
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English