Translation meaning & definition of the word "dissuade" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xua đuổi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dissuade
[Xua đuổi]/dɪswed/
verb
1. Turn away from by persuasion
- "Negative campaigning will only dissuade people"
- synonym:
- dissuade ,
- deter
1. Quay lưng lại với sự thuyết phục
- "Chiến dịch tiêu cực sẽ chỉ can ngăn mọi người"
- từ đồng nghĩa:
- can ngăn ,
- răn đe
Examples of using
I tried to dissuade my daughter-in-law, but she didn't listen to me.
Tôi đã cố gắng can ngăn con dâu, nhưng cô ấy không nghe tôi.
She tried to dissuade him from participating in the project.
Cô cố gắng ngăn cản anh tham gia dự án.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English