Translation meaning & definition of the word "dissolve" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hòa tan" sang tiếng Việt
Dissolve
[Hòa tan]noun
1. (film) a gradual transition from one scene to the next
- The next scene is gradually superimposed as the former scene fades out
- synonym:
- dissolve
1. (phim) chuyển dần từ cảnh này sang cảnh khác
- Cảnh tiếp theo dần được đặt chồng lên nhau khi cảnh cũ mờ dần
- từ đồng nghĩa:
- giải thể
verb
1. Become weaker
- "The sound faded out"
- synonym:
- dissolve ,
- fade out ,
- fade away
1. Trở nên yếu hơn
- "Âm thanh mờ dần"
- từ đồng nghĩa:
- giải thể ,
- mờ dần ,
- biến mất
2. Cause to go into a solution
- "The recipe says that we should dissolve a cup of sugar in two cups of water"
- synonym:
- dissolve ,
- resolve ,
- break up
2. Nguyên nhân để đi vào một giải pháp
- "Công thức nói rằng chúng ta nên hòa tan một cốc đường trong hai cốc nước"
- từ đồng nghĩa:
- giải thể ,
- giải quyết ,
- chia tay
3. Come to an end
- "Their marriage dissolved"
- "The tobacco monopoly broke up"
- synonym:
- dissolve ,
- break up
3. Kết thúc
- "Cuộc hôn nhân của họ tan vỡ"
- "Sự độc quyền thuốc lá đã chia tay"
- từ đồng nghĩa:
- giải thể ,
- chia tay
4. Stop functioning or cohering as a unit
- "The political wing of the party dissolved after much internal fighting"
- synonym:
- disband ,
- dissolve
4. Ngừng hoạt động hoặc kết hợp như một đơn vị
- "Cánh chính trị của đảng đã giải thể sau nhiều cuộc chiến nội bộ"
- từ đồng nghĩa:
- giải tán ,
- giải thể
5. Cause to lose control emotionally
- "The news dissolved her into tears"
- synonym:
- dissolve
5. Khiến mất kiểm soát về mặt cảm xúc
- "Tin tức đã khiến cô rơi nước mắt"
- từ đồng nghĩa:
- giải thể
6. Lose control emotionally
- "She dissolved into tears when she heard that she had lost all her savings in the pyramid scheme"
- synonym:
- dissolve
6. Mất kiểm soát cảm xúc
- "Cô ấy đã rơi nước mắt khi nghe tin cô ấy đã mất tất cả tiền tiết kiệm trong sơ đồ kim tự tháp"
- từ đồng nghĩa:
- giải thể
7. Cause to fade away
- "Dissolve a shot or a picture"
- synonym:
- dissolve
7. Khiến cho phai đi
- "Hòa tan một bức ảnh hoặc một bức tranh"
- từ đồng nghĩa:
- giải thể
8. Pass into a solution
- "The sugar quickly dissolved in the coffee"
- synonym:
- dissolve
8. Truyền vào một giải pháp
- "Đường nhanh chóng hòa tan trong cà phê"
- từ đồng nghĩa:
- giải thể
9. Become or cause to become soft or liquid
- "The sun melted the ice"
- "The ice thawed"
- "The ice cream melted"
- "The heat melted the wax"
- "The giant iceberg dissolved over the years during the global warming phase"
- "Dethaw the meat"
- synonym:
- dissolve ,
- thaw ,
- unfreeze ,
- unthaw ,
- dethaw ,
- melt
9. Trở thành hoặc gây ra trở nên mềm hoặc lỏng
- "Mặt trời làm tan băng"
- "Băng tan"
- "Kem tan chảy"
- "Nhiệt làm tan chảy sáp"
- "Băng khổng lồ đã hòa tan trong những năm qua trong giai đoạn nóng lên toàn cầu"
- "Dethaw thịt"
- từ đồng nghĩa:
- giải thể ,
- tan băng ,
- giải phóng ,
- không biết ,
- tách ra ,
- tan chảy
10. Bring the association of to an end or cause to break up
- "The decree officially dissolved the marriage"
- "The judge dissolved the tobacco company"
- synonym:
- dissolve ,
- break up
10. Đưa sự kết hợp của một kết thúc hoặc nguyên nhân để chia tay
- "Nghị định chính thức giải tán hôn nhân"
- "Thẩm phán đã giải thể công ty thuốc lá"
- từ đồng nghĩa:
- giải thể ,
- chia tay
11. Declare void
- "The president dissolved the parliament and called for new elections"
- synonym:
- dissolve ,
- dismiss
11. Tuyên bố vô hiệu
- "Tổng thống đã giải tán quốc hội và kêu gọi bầu cử mới"
- từ đồng nghĩa:
- giải thể ,
- sa thải