Translation meaning & definition of the word "dissension" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đình chỉ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dissension
[Thăng thiên]/dɪsɛnʃən/
noun
1. Disagreement among those expected to cooperate
- synonym:
- discord ,
- dissension
1. Bất đồng giữa những người dự kiến sẽ hợp tác
- từ đồng nghĩa:
- bất hòa ,
- bất đồng
2. A conflict of people's opinions or actions or characters
- synonym:
- disagreement ,
- dissension ,
- dissonance
2. Xung đột ý kiến hoặc hành động hoặc nhân vật của mọi người
- từ đồng nghĩa:
- bất đồng ,
- bất hòa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English