Translation meaning & definition of the word "disrespect" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thiếu tôn trọng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Disrespect
[Thiếu tôn trọng]/dɪsrɪspɛkt/
noun
1. An expression of lack of respect
- synonym:
- disrespect ,
- discourtesy
1. Một biểu hiện thiếu tôn trọng
- từ đồng nghĩa:
- thiếu tôn trọng ,
- bất lịch sự
2. A disrespectful mental attitude
- synonym:
- disrespect
2. Một thái độ tinh thần thiếu tôn trọng
- từ đồng nghĩa:
- thiếu tôn trọng
3. A manner that is generally disrespectful and contemptuous
- synonym:
- contempt ,
- disrespect
3. Một cách nói chung là thiếu tôn trọng và khinh miệt
- từ đồng nghĩa:
- khinh miệt ,
- thiếu tôn trọng
verb
1. Show a lack of respect for
- synonym:
- disrespect
1. Thể hiện sự thiếu tôn trọng
- từ đồng nghĩa:
- thiếu tôn trọng
2. Have little or no respect for
- Hold in contempt
- synonym:
- disrespect ,
- disesteem
2. Có ít hoặc không tôn trọng
- Giữ trong sự khinh miệt
- từ đồng nghĩa:
- thiếu tôn trọng ,
- không tôn trọng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English