Translation meaning & definition of the word "disregard" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không tôn trọng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Disregard
[Coi thường]/dɪsrɪgɑrd/
noun
1. Lack of attention and due care
- synonym:
- disregard ,
- neglect
1. Thiếu quan tâm và chăm sóc đúng mức
- từ đồng nghĩa:
- coi thường ,
- bỏ bê
2. Willful lack of care and attention
- synonym:
- disregard ,
- neglect
2. Cố ý thiếu quan tâm và chú ý
- từ đồng nghĩa:
- coi thường ,
- bỏ bê
verb
1. Refuse to acknowledge
- "She cut him dead at the meeting"
- synonym:
- ignore ,
- disregard ,
- snub ,
- cut
1. Từ chối thừa nhận
- "Cô ấy đã cắt chết anh ta tại cuộc họp"
- từ đồng nghĩa:
- bỏ qua ,
- coi thường ,
- snub ,
- cắt
2. Bar from attention or consideration
- "She dismissed his advances"
- synonym:
- dismiss ,
- disregard ,
- brush aside ,
- brush off ,
- discount ,
- push aside ,
- ignore
2. Thanh từ sự chú ý hoặc xem xét
- "Cô ấy đã gạt bỏ những tiến bộ của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- sa thải ,
- coi thường ,
- gạt sang một bên ,
- chải đi ,
- giảm giá ,
- đẩy sang một bên ,
- bỏ qua
3. Give little or no attention to
- "Disregard the errors"
- synonym:
- neglect ,
- ignore ,
- disregard
3. Ít hoặc không chú ý đến
- "Coi thường lỗi"
- từ đồng nghĩa:
- bỏ bê ,
- bỏ qua ,
- coi thường
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English