Translation meaning & definition of the word "displeased" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không hài lòng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Displeased
[Khó chịu]/dɪsplizd/
adjective
1. Not pleased
- Experiencing or manifesting displeasure
- synonym:
- displeased
1. Không hài lòng
- Trải nghiệm hoặc biểu hiện sự không hài lòng
- từ đồng nghĩa:
- không hài lòng
Examples of using
What makes you so displeased?
Điều gì làm cho bạn rất khó chịu?
He is displeased at her rude behavior.
Anh không hài lòng với hành vi thô lỗ của cô.
He is displeased at her rude behavior.
Anh không hài lòng với hành vi thô lỗ của cô.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English