Translation meaning & definition of the word "displace" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dịch chuyển" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Displace
[Dịch chuyển]/dɪsples/
verb
1. Cause to move, usually with force or pressure
- "The refugees were displaced by the war"
- synonym:
- displace
1. Gây ra để di chuyển, thường là bằng lực hoặc áp lực
- "Những người tị nạn đã bị di dời bởi chiến tranh"
- từ đồng nghĩa:
- thay thế
2. Take the place of or have precedence over
- "Live broadcast of the presidential debate preempts the regular news hour"
- "Discussion of the emergency situation will preempt the lecture by the professor"
- synonym:
- preempt ,
- displace
2. Thay thế hoặc có quyền ưu tiên hơn
- "Phát sóng trực tiếp cuộc tranh luận tổng thống làm mất đi giờ tin tức thông thường"
- "Thảo luận về tình huống khẩn cấp sẽ diễn ra trước bài giảng của giáo sư"
- từ đồng nghĩa:
- ưu tiên ,
- thay thế
3. Terminate the employment of
- Discharge from an office or position
- "The boss fired his secretary today"
- "The company terminated 25% of its workers"
- synonym:
- displace ,
- fire ,
- give notice ,
- can ,
- dismiss ,
- give the axe ,
- send away ,
- sack ,
- force out ,
- give the sack ,
- terminate
3. Chấm dứt việc làm của
- Xuất viện từ một văn phòng hoặc vị trí
- "Ông chủ đã sa thải thư ký của mình ngày hôm nay"
- "Công ty chấm dứt 25% công nhân"
- từ đồng nghĩa:
- thay thế ,
- ngọn lửa ,
- thông báo ,
- có thể ,
- sa thải ,
- đưa rìu ,
- gửi đi ,
- bao tải ,
- buộc phải ra ,
- cho bao tải ,
- chấm dứt
4. Cause to move or shift into a new position or place, both in a concrete and in an abstract sense
- "Move those boxes into the corner, please"
- "I'm moving my money to another bank"
- "The director moved more responsibilities onto his new assistant"
- synonym:
- move ,
- displace
4. Nguyên nhân để di chuyển hoặc chuyển sang một vị trí hoặc vị trí mới, cả trong một cụ thể và trong một ý nghĩa trừu tượng
- "Di chuyển những hộp đó vào góc, xin vui lòng"
- "Tôi đang chuyển tiền của mình sang một ngân hàng khác"
- "Giám đốc chuyển nhiều trách nhiệm hơn lên trợ lý mới của mình"
- từ đồng nghĩa:
- di chuyển ,
- thay thế
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English