Translation meaning & definition of the word "disperse" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phân tán" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Disperse
[Phân tán]/dɪspərs/
verb
1. Distribute loosely
- "He scattered gun powder under the wagon"
- synonym:
- scatter ,
- sprinkle ,
- dot ,
- dust ,
- disperse
1. Phân phối lỏng lẻo
- "Anh ta rải bột súng dưới xe"
- từ đồng nghĩa:
- phân tán ,
- rắc ,
- chấm ,
- bụi ,
- giải tán
2. To cause to separate and go in different directions
- "She waved her hand and scattered the crowds"
- synonym:
- disperse ,
- dissipate ,
- dispel ,
- break up ,
- scatter
2. Để gây ra sự tách biệt và đi theo các hướng khác nhau
- "Cô ấy vẫy tay và phân tán đám đông"
- từ đồng nghĩa:
- giải tán ,
- tiêu tan ,
- xua tan ,
- chia tay ,
- phân tán
3. Cause to separate
- "Break up kidney stones"
- "Disperse particles"
- synonym:
- break up ,
- disperse ,
- scatter
3. Nguyên nhân để tách
- "Phá sỏi thận"
- "Các hạt phân tán"
- từ đồng nghĩa:
- chia tay ,
- giải tán ,
- phân tán
4. Move away from each other
- "The crowds dispersed"
- "The children scattered in all directions when the teacher approached"
- synonym:
- disperse ,
- dissipate ,
- scatter ,
- spread out
4. Di chuyển xa nhau
- "Đám đông phân tán"
- "Những đứa trẻ phân tán theo mọi hướng khi giáo viên đến gần"
- từ đồng nghĩa:
- giải tán ,
- tiêu tan ,
- phân tán ,
- trải ra
5. Separate (light) into spectral rays
- "The prosm disperses light"
- synonym:
- disperse
5. Tách (ánh sáng) thành các tia quang phổ
- "Các prosm phân tán ánh sáng"
- từ đồng nghĩa:
- giải tán
6. Cause to become widely known
- "Spread information"
- "Circulate a rumor"
- "Broadcast the news"
- synonym:
- circulate ,
- circularize ,
- circularise ,
- distribute ,
- disseminate ,
- propagate ,
- broadcast ,
- spread ,
- diffuse ,
- disperse ,
- pass around
6. Nguyên nhân được biết đến rộng rãi
- "Truyền bá thông tin"
- "Lưu hành một tin đồn"
- "Phát sóng tin tức"
- từ đồng nghĩa:
- lưu thông ,
- làm tròn ,
- thông tư ,
- phân phối ,
- phổ biến ,
- tuyên truyền ,
- phát sóng ,
- lây lan ,
- khuếch tán ,
- giải tán ,
- đi vòng quanh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English