Translation meaning & definition of the word "disobey" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không vâng lời" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Disobey
[Không vâng lời]/dɪsəbe/
verb
1. Refuse to go along with
- Refuse to follow
- Be disobedient
- "He disobeyed his supervisor and was fired"
- synonym:
- disobey
1. Từ chối đi cùng
- Từ chối làm theo
- Không vâng lời
- "Anh ta không vâng lời người giám sát của mình và bị sa thải"
- từ đồng nghĩa:
- không vâng lời
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English