Translation meaning & definition of the word "disobedient" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không vâng lời" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Disobedient
[Không vâng lời]/dɪsəbidiənt/
adjective
1. Not obeying or complying with commands of those in authority
- "Disobedient children"
- synonym:
- disobedient
1. Không tuân theo hoặc tuân thủ mệnh lệnh của những người có thẩm quyền
- "Trẻ em không vâng lời"
- từ đồng nghĩa:
- không vâng lời
2. Unwilling to submit to authority
- "Unruly teenagers"
- synonym:
- disobedient ,
- unruly
2. Không muốn nộp cho cơ quan có thẩm quyền
- "Thanh thiếu niên ngang bướng"
- từ đồng nghĩa:
- không vâng lời ,
- ngang bướng
Examples of using
Children are inclined to be disobedient.
Trẻ em có xu hướng không vâng lời.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English