Translation meaning & definition of the word "dismantle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tháo dỡ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dismantle
[Giải tán]/dɪsmæntəl/
verb
1. Tear down so as to make flat with the ground
- "The building was levelled"
- synonym:
- level ,
- raze ,
- rase ,
- dismantle ,
- tear down ,
- take down ,
- pull down
1. Xé xuống để làm phẳng với mặt đất
- "Tòa nhà đã được san lấp"
- từ đồng nghĩa:
- cấp độ ,
- san bằng ,
- rase ,
- tháo dỡ ,
- xé ,
- gỡ xuống ,
- kéo xuống
2. Take apart into its constituent pieces
- synonym:
- disassemble ,
- dismantle ,
- take apart ,
- break up ,
- break apart
2. Tách thành các phần cấu thành của nó
- từ đồng nghĩa:
- tháo rời ,
- tháo dỡ ,
- tách ra ,
- chia tay ,
- tan vỡ
3. Take off or remove
- "Strip a wall of its wallpaper"
- synonym:
- strip ,
- dismantle
3. Cất cánh hoặc loại bỏ
- "Dải một bức tường của hình nền của nó"
- từ đồng nghĩa:
- dải ,
- tháo dỡ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English