Translation meaning & definition of the word "disjointed" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khác biệt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Disjointed
[Thất vọng]/dɪsʤɔɪntɪd/
adjective
1. Lacking orderly continuity
- "A confused set of instructions"
- "A confused dream about the end of the world"
- "Disconnected fragments of a story"
- "Scattered thoughts"
- synonym:
- confused ,
- disconnected ,
- disjointed ,
- disordered ,
- garbled ,
- illogical ,
- scattered ,
- unconnected
1. Thiếu sự liên tục có trật tự
- "Một bộ hướng dẫn lẫn lộn"
- "Một giấc mơ bối rối về ngày tận thế"
- "Những mảnh vỡ của một câu chuyện"
- "Những suy nghĩ rải rác"
- từ đồng nghĩa:
- bối rối ,
- ngắt kết nối ,
- rời rạc ,
- rối loạn ,
- bị cắt xén ,
- phi logic ,
- rải rác ,
- không kết nối
2. Taken apart at the joints
- "A disjointed fowl"
- synonym:
- disjointed
2. Tách ra ở các khớp
- "Một con gà trống rời rạc"
- từ đồng nghĩa:
- rời rạc
3. Separated at the joint
- "A dislocated knee"
- "A separated shoulder"
- synonym:
- disjointed ,
- dislocated ,
- separated
3. Tách ra tại khớp
- "Một đầu gối bị trật khớp"
- "Một vai tách biệt"
- từ đồng nghĩa:
- rời rạc ,
- trật khớp ,
- tách biệt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English