Translation meaning & definition of the word "disinfectant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khử trùng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Disinfectant
[Khử trùng]/dɪsɪnfɛktənt/
noun
1. An agent (as heat or radiation or a chemical) that destroys microorganisms that might carry disease
- synonym:
- disinfectant ,
- germicide ,
- antimicrobic ,
- antimicrobial
1. Một tác nhân (dưới dạng nhiệt hoặc phóng xạ hoặc hóa chất) phá hủy các vi sinh vật có thể mang bệnh
- từ đồng nghĩa:
- chất khử trùng ,
- thuốc diệt vi trùng ,
- thuốc chống vi trùng ,
- kháng khuẩn
adjective
1. Preventing infection by inhibiting the growth or action of microorganisms
- synonym:
- bactericidal ,
- disinfectant ,
- germicidal
1. Ngăn ngừa nhiễm trùng bằng cách ức chế sự phát triển hoặc hoạt động của vi sinh vật
- từ đồng nghĩa:
- diệt khuẩn ,
- chất khử trùng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English