Translation meaning & definition of the word "dishonorable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không trung thực" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dishonorable
[Không trung thực]/dɪsɑnərəbəl/
adjective
1. Lacking honor or integrity
- Deserving dishonor
- "Dishonorable in thought and deed"
- synonym:
- dishonorable ,
- dishonourable
1. Thiếu danh dự hoặc liêm chính
- Xứng đáng bất lương
- "Không trung thực trong suy nghĩ và hành động"
- từ đồng nghĩa:
- không trung thực
2. Deceptive or fraudulent
- Disposed to cheat or defraud or deceive
- synonym:
- dishonest ,
- dishonorable
2. Lừa đảo hoặc lừa đảo
- Xử lý gian lận hoặc lừa gạt hoặc lừa dối
- từ đồng nghĩa:
- không trung thực
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English