Translation meaning & definition of the word "dish" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "món ăn" sang tiếng Việt
Dish
[Món ăn]noun
1. A piece of dishware normally used as a container for holding or serving food
- "We gave them a set of dishes for a wedding present"
- synonym:
- dish
1. Một miếng dụng cụ rửa chén thường được sử dụng làm vật chứa để giữ hoặc phục vụ thức ăn
- "Chúng tôi đã tặng họ một bộ bát đĩa cho một món quà cưới"
- từ đồng nghĩa:
- món ăn
2. A particular item of prepared food
- "She prepared a special dish for dinner"
- synonym:
- dish
2. Một mặt hàng cụ thể của thực phẩm chế biến
- "Cô ấy đã chuẩn bị một món ăn đặc biệt cho bữa tối"
- từ đồng nghĩa:
- món ăn
3. The quantity that a dish will hold
- "They served me a dish of rice"
- synonym:
- dish ,
- dishful
3. Số lượng mà một món ăn sẽ giữ
- "Họ phục vụ tôi một món cơm"
- từ đồng nghĩa:
- món ăn ,
- không ăn được
4. A very attractive or seductive looking woman
- synonym:
- smasher ,
- stunner ,
- knockout ,
- beauty ,
- ravisher ,
- sweetheart ,
- peach ,
- lulu ,
- looker ,
- mantrap ,
- dish
4. Một người phụ nữ trông rất hấp dẫn hoặc quyến rũ
- từ đồng nghĩa:
- đập phá ,
- choáng váng ,
- loại trực tiếp ,
- vẻ đẹp ,
- ravisher ,
- người yêu ,
- đào ,
- lulu ,
- nhìn ,
- thần chú ,
- món ăn
5. Directional antenna consisting of a parabolic reflector for microwave or radio frequency radiation
- synonym:
- dish ,
- dish aerial ,
- dish antenna ,
- saucer
5. Ăng ten định hướng bao gồm một gương phản xạ parabol cho bức xạ tần số vô tuyến hoặc sóng
- từ đồng nghĩa:
- món ăn ,
- món ăn trên không ,
- ăng ten đĩa ,
- đĩa
6. An activity that you like or at which you are superior
- "Chemistry is not my cup of tea"
- "His bag now is learning to play golf"
- "Marriage was scarcely his dish"
- synonym:
- cup of tea ,
- bag ,
- dish
6. Một hoạt động mà bạn thích hoặc tại đó bạn vượt trội
- "Hóa học không phải là tách trà của tôi"
- "Túi của anh ấy bây giờ đang học chơi gôn"
- "Hôn nhân hiếm khi là món ăn của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- tách trà ,
- cái túi ,
- món ăn
verb
1. Provide (usually but not necessarily food)
- "We serve meals for the homeless"
- "She dished out the soup at 8 p.m."
- "The entertainers served up a lively show"
- synonym:
- serve ,
- serve up ,
- dish out ,
- dish up ,
- dish
1. Cung cấp (thường nhưng không nhất thiết là thực phẩm)
- "Chúng tôi phục vụ bữa ăn cho người vô gia cư"
- "Cô ấy đã rút món súp lúc 8 giờ tối."
- "Các nghệ sĩ giải trí phục vụ một chương trình sống động"
- từ đồng nghĩa:
- phục vụ ,
- món ăn ra ,
- món ăn lên ,
- món ăn
2. Make concave
- Shape like a dish
- synonym:
- dish
2. Làm cho lõm
- Hình dạng như một món ăn
- từ đồng nghĩa:
- món ăn