Translation meaning & definition of the word "disentangle" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ disentangle sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Disentangle
[Vô hình]/dɪsəntæŋgəl/
verb
1. Release from entanglement of difficulty
- "I cannot extricate myself from this task"
- synonym:
- extricate ,
- untangle ,
- disentangle ,
- disencumber
1. Giải phóng khỏi sự vướng víu của khó khăn
- "Tôi không thể thoát khỏi nhiệm vụ này"
- từ đồng nghĩa:
- giải thoát ,
- gỡ rối ,
- giải quyết ,
- không bị cản trở
2. Extricate from entanglement
- "Can you disentangle the cord?"
- synonym:
- disentangle ,
- unsnarl ,
- straighten out
2. Thoát khỏi sự vướng víu
- "Bạn có thể tháo dây không?"
- từ đồng nghĩa:
- giải quyết ,
- không biết ,
- thẳng ra
3. Free from involvement or entanglement
- "How can i disentangle myself from her personal affairs?"
- synonym:
- disinvolve ,
- disembroil ,
- disentangle
3. Không bị dính líu hay vướng mắc
- "Làm thế nào tôi có thể tách mình ra khỏi công việc cá nhân của cô ấy?"
- từ đồng nghĩa:
- giải tán ,
- giải phóng ,
- giải quyết
4. Separate the tangles of
- synonym:
- unwind ,
- disentangle
4. Tách các rối của
- từ đồng nghĩa:
- thư giãn ,
- giải quyết
5. Smoothen and neaten with or as with a comb
- "Comb your hair before dinner"
- "Comb the wool"
- synonym:
- comb ,
- comb out ,
- disentangle
5. Làm mịn và gọn gàng bằng hoặc như với lược
- "Lược tóc trước bữa tối"
- "Lược len"
- từ đồng nghĩa:
- lược lược ,
- chải ra ,
- giải quyết
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English