Translation meaning & definition of the word "disembarkation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật và định nghĩa của từ "từ chối" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Disembarkation
[Từ chối]/dɪsɛmbɑrkeʃən/
noun
1. The act of passengers and crew getting off of a ship or aircraft
- synonym:
- debarkation ,
- disembarkation ,
- disembarkment
1. Hành động của hành khách và phi hành đoàn ra khỏi tàu hoặc máy bay
- từ đồng nghĩa:
- gỡ lỗi ,
- lên xuống
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English