Translation meaning & definition of the word "discus" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đĩa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Discus
[Discus]/dɪskəs/
noun
1. An athletic competition in which a disk-shaped object is thrown as far as possible
- synonym:
- discus
1. Một cuộc thi thể thao trong đó một vật thể hình đĩa được ném càng xa càng tốt
- từ đồng nghĩa:
- cá dĩa
2. A disk used in throwing competitions
- synonym:
- discus ,
- saucer
2. Một đĩa được sử dụng trong các cuộc thi ném
- từ đồng nghĩa:
- cá dĩa ,
- đĩa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English