Translation meaning & definition of the word "discrepancy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sự khác biệt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Discrepancy
[Sự bất đồng]/dɪskrɛpənsi/
noun
1. A difference between conflicting facts or claims or opinions
- "A growing divergence of opinion"
- synonym:
- discrepancy ,
- disagreement ,
- divergence ,
- variance
1. Sự khác biệt giữa các sự kiện hoặc khiếu nại hoặc ý kiến mâu thuẫn
- "Sự khác biệt ngày càng tăng của quan điểm"
- từ đồng nghĩa:
- sự khác biệt ,
- bất đồng ,
- phân kỳ ,
- phương sai
2. An event that departs from expectations
- synonym:
- discrepancy ,
- variance ,
- variant
2. Một sự kiện khởi hành từ những kỳ vọng
- từ đồng nghĩa:
- sự khác biệt ,
- phương sai ,
- biến thể
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English