Translation meaning & definition of the word "discontent" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất mãn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Discontent
[Bất mãn]/dɪskəntɛnt/
noun
1. A longing for something better than the present situation
- synonym:
- discontentment ,
- discontent ,
- discontentedness
1. Khao khát một cái gì đó tốt hơn so với tình hình hiện tại
- từ đồng nghĩa:
- bất mãn
verb
1. Make dissatisfied
- synonym:
- discontent
1. Làm cho không hài lòng
- từ đồng nghĩa:
- bất mãn
adjective
1. Showing or experiencing dissatisfaction or restless longing
- "Saw many discontent faces in the room"
- "Was discontented with his position"
- synonym:
- discontented ,
- discontent
1. Thể hiện hoặc trải qua sự không hài lòng hoặc khao khát không ngừng
- "Nhìn thấy nhiều khuôn mặt bất mãn trong phòng"
- "Đã bất mãn với vị trí của mình"
- từ đồng nghĩa:
- bất mãn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English