Translation meaning & definition of the word "discomfort" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khó chịu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Discomfort
[Khó chịu]/dɪskəmfərt/
noun
1. The state of being tense and feeling pain
- synonym:
- discomfort ,
- uncomfortableness
1. Trạng thái căng thẳng và cảm thấy đau
- từ đồng nghĩa:
- khó chịu ,
- không thoải mái
2. An uncomfortable feeling of mental painfulness or distress
- synonym:
- discomfort ,
- soreness ,
- irritation
2. Một cảm giác khó chịu của đau đớn hoặc đau khổ về tinh thần
- từ đồng nghĩa:
- khó chịu ,
- đau nhức ,
- kích thích
Examples of using
To avoid injury or discomfort, be sure that the vagina is lubricated before intercourse.
Để tránh chấn thương hoặc khó chịu, hãy chắc chắn rằng âm đạo được bôi trơn trước khi giao hợp.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English