Translation meaning & definition of the word "discharge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xả" sang tiếng Việt
Discharge
[Xả]noun
1. The sudden giving off of energy
- synonym:
- discharge
1. Đột ngột tắt năng lượng
- từ đồng nghĩa:
- xả
2. The act of venting
- synonym:
- discharge ,
- venting
2. Hành động trút giận
- từ đồng nghĩa:
- xả ,
- trút giận
3. A substance that is emitted or released
- synonym:
- discharge ,
- emission
3. Một chất được phát ra hoặc phát hành
- từ đồng nghĩa:
- xả ,
- khí thải
4. Any of several bodily processes by which substances go out of the body
- "The discharge of pus"
- synonym:
- discharge ,
- emission ,
- expelling
4. Bất kỳ quá trình cơ thể nào mà các chất đi ra khỏi cơ thể
- "Xả mủ"
- từ đồng nghĩa:
- xả ,
- khí thải ,
- trục xuất
5. Electrical conduction through a gas in an applied electric field
- synonym:
- discharge ,
- spark ,
- arc ,
- electric arc ,
- electric discharge
5. Dẫn điện qua khí trong điện trường ứng dụng
- từ đồng nghĩa:
- xả ,
- tia lửa ,
- vòng cung ,
- hồ quang điện ,
- phóng điện
6. The pouring forth of a fluid
- synonym:
- discharge ,
- outpouring ,
- run
6. Đổ ra một chất lỏng
- từ đồng nghĩa:
- xả ,
- tuôn ra ,
- chạy
7. The termination of someone's employment (leaving them free to depart)
- synonym:
- dismissal ,
- dismission ,
- discharge ,
- firing ,
- liberation ,
- release ,
- sack ,
- sacking
7. Chấm dứt việc làm của ai đó (để họ tự do khởi hành)
- từ đồng nghĩa:
- sa thải ,
- bỏ sót ,
- xả ,
- bắn ,
- giải phóng ,
- phát hành ,
- bao tải
8. A formal written statement of relinquishment
- synonym:
- release ,
- waiver ,
- discharge
8. Một tuyên bố chính thức từ bỏ
- từ đồng nghĩa:
- phát hành ,
- từ bỏ ,
- xả
9. The act of discharging a gun
- synonym:
- discharge ,
- firing ,
- firing off
9. Hành động xả súng
- từ đồng nghĩa:
- xả ,
- bắn ,
- bắn ra
verb
1. Complete or carry out
- "Discharge one's duties"
- synonym:
- dispatch ,
- discharge ,
- complete
1. Hoàn thành hoặc thực hiện
- "Xả nhiệm vụ của một người"
- từ đồng nghĩa:
- công văn ,
- xả ,
- hoàn thành
2. Pour forth or release
- "Discharge liquids"
- synonym:
- discharge
2. Đổ ra hoặc phát hành
- "Chất lỏng xả"
- từ đồng nghĩa:
- xả
3. Free from obligations or duties
- synonym:
- free ,
- discharge
3. Miễn nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ
- từ đồng nghĩa:
- miễn phí ,
- xả
4. Remove the charge from
- synonym:
- discharge
4. Loại bỏ phí từ
- từ đồng nghĩa:
- xả
5. Go off or discharge
- "The gun fired"
- synonym:
- fire ,
- discharge ,
- go off
5. Đi ra ngoài hoặc xả
- "Súng nổ"
- từ đồng nghĩa:
- ngọn lửa ,
- xả ,
- đi
6. Pronounce not guilty of criminal charges
- "The suspect was cleared of the murder charges"
- synonym:
- acquit ,
- assoil ,
- clear ,
- discharge ,
- exonerate ,
- exculpate
6. Phát âm không phạm tội hình sự
- "Nghi phạm đã được xóa các cáo buộc giết người"
- từ đồng nghĩa:
- tha bổng ,
- lòng đất ,
- rõ ràng ,
- xả ,
- miễn trừ ,
- exculpate
7. Eliminate (a substance)
- "Combustion products are exhausted in the engine"
- "The plant releases a gas"
- synonym:
- exhaust ,
- discharge ,
- expel ,
- eject ,
- release
7. Loại bỏ (một chất)
- "Sản phẩm đốt đã cạn kiệt trong động cơ"
- "Nhà máy giải phóng khí"
- từ đồng nghĩa:
- ống xả ,
- xả ,
- trục xuất ,
- đẩy ra ,
- phát hành
8. Leave or unload
- "Unload the cargo"
- "Drop off the passengers at the hotel"
- synonym:
- drop ,
- drop off ,
- set down ,
- put down ,
- unload ,
- discharge
8. Rời khỏi hoặc dỡ hàng
- "Dỡ hàng"
- "Thả hành khách tại khách sạn"
- từ đồng nghĩa:
- thả ,
- thả ra ,
- đặt xuống ,
- dỡ hàng ,
- xả
9. Cause to go off
- "Fire a gun"
- "Fire a bullet"
- synonym:
- fire ,
- discharge
9. Nguyên nhân để đi
- "Bắn súng"
- "Bắn một viên đạn"
- từ đồng nghĩa:
- ngọn lửa ,
- xả
10. Release from military service
- synonym:
- discharge ,
- muster out
10. Giải phóng khỏi nghĩa vụ quân sự
- từ đồng nghĩa:
- xả ,
- tập trung ra
11. Become empty or void of its content
- "The room emptied"
- synonym:
- empty ,
- discharge
11. Trở nên trống rỗng hoặc trống rỗng nội dung của nó
- "Căn phòng trống rỗng"
- từ đồng nghĩa:
- trống rỗng ,
- xả