Translation meaning & definition of the word "discard" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "loại bỏ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Discard
[Hủy bỏ]/dɪskɑrd/
noun
1. Anything that is cast aside or discarded
- synonym:
- discard
1. Bất cứ điều gì được bỏ qua hoặc loại bỏ
- từ đồng nghĩa:
- loại bỏ
2. (cards) the act of throwing out a useless card or of failing to follow suit
- synonym:
- discard
2. (thẻ) hành động ném ra một thẻ vô dụng hoặc không tuân theo
- từ đồng nghĩa:
- loại bỏ
3. Getting rid something that is regarded as useless or undesirable
- synonym:
- discard ,
- throwing away
3. Loại bỏ một cái gì đó được coi là vô dụng hoặc không mong muốn
- từ đồng nghĩa:
- loại bỏ ,
- vứt đi
verb
1. Throw or cast away
- "Put away your worries"
- synonym:
- discard ,
- fling ,
- toss ,
- toss out ,
- toss away ,
- chuck out ,
- cast aside ,
- dispose ,
- throw out ,
- cast out ,
- throw away ,
- cast away ,
- put away
1. Ném hoặc bỏ đi
- "Bỏ đi những lo lắng của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- loại bỏ ,
- bay ,
- quăng ,
- ném ra ,
- ném đi ,
- cười thầm ,
- bỏ qua một bên ,
- vứt bỏ ,
- bỏ học ,
- vứt đi ,
- bỏ đi ,
- đặt đi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English