Translation meaning & definition of the word "disapprove" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ disapprove sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Disapprove
[Không tán thành]/dɪsəpruv/
verb
1. Consider bad or wrong
- synonym:
- disapprove
1. Xem xét xấu hay sai
- từ đồng nghĩa:
- không tán thành
2. Deem wrong or inappropriate
- "I disapprove of her child rearing methods"
- synonym:
- disapprove ,
- reject
2. Cho là sai hoặc không phù hợp
- "Tôi không đồng tình với phương pháp nuôi dạy con của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- không tán thành ,
- từ chối
Examples of using
I take it you disapprove.
Tôi hiểu là bạn không đồng ý.
Do you approve or disapprove of my project?
Bạn chấp thuận hay không chấp thuận dự án của tôi?
I disapprove of what you say.
Tôi không tán thành những gì bạn nói.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English